Bệnh gout (tiếng Anh là gout, tiếng việt hay gọi bệnh gút, gọi theo âm Hán-Việt là thống phong), hay viêm khớp do gút, là một dạng viêm khớp được đặc trưng bởi cơn đau khớp dữ dội và đột ngột, kèm theo đó là sưng đỏ khớp. Bệnh gout xuất hiện lâu và quá trình nghiên cứu vai trò của acid uric trong bệnh gout có sự đóng góp của nhiều thế hệ nhà khoa học trên khắp thế giới.

Lịch sử bệnh gout đã hơn 4000 năm, nhưng đến khoảng 400 năm trước công nguyên, Hyppocrates là người đầu tiên mô tả rõ một biểu hiện rất đặc trưng của bệnh là sưng tấy, nóng, đỏ và rất đau ở ngón chân cái (Podagra), ông còn gọi bệnh Gout là "Vua của các bệnh" và "bệnh của các Vua" ("King of Diseases" and "Disease of Kings").

Thế kỷ thứ 2 sau công nguyên, Dược sỹ Claudius Galen cũng là người có vai trò lớn trong lịch sử bệnh gout. Ông đã tìm mối liên hệ chế độ ăn uống và bệnh gout, và nhận thấy bệnh xuất hiện chủ yếu nam giới trung niên, đối với phụ nữ chỉ xuất hiện khi về già.


Thế kỷ thứ 6 sau công nguyên, Alexander of Tralles đã sử dụng colchicin để giảm đau các viêm khớp. Ở thời kỳ này, mặc dù thông tin y học còn hạn chế nhưng người Hi lạp đã đưa ra phương pháp chuẩn đoán và đưa ra phương thức điều trị bệnh gout.


Antoni Van Leeuwenhoek (1632–1723), một trong nhiều khoa học gia khám phá ra kính hiển vi, và ông là người đầu tiên quan sát hình dạng của các tinh thể ở khớp sưng trong các cơn gout cấp, nhưng thành phần hóa chất trong tinh thể đó, ông vẫn chưa tìm ra.


Năm 1683, Sydenham mới mô tả đầy đủ diễn biến lâm sàng của cơn gout cấp, và đến cuối thế kỷ XIX, Schelle, Bargman và Wollaston mới tìm thấy vai trò của acid uric trong nguyên nhân gây bệnh, do đó bệnh gout còn được gọi là viêm khớp do acid uric. Phát hiện ra vai trò của acid uric trong bệnh gout có ý nghĩa to lớn trong chuẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh gout.


Và hơn 4000 năm sau kể từ khi bệnh gout được phát hiện, nhà khoa học người Đức Emil Fischer đã chứng minh acid uric được tạo thành từ nguồn nội sinh trong cơ thể. Đó chính là purin. Nhờ phát hiện điều này, ông đã được nhận giải Nobel danh giá.



Emil Fischer

Vào những năm 60 của thế kỷ XX, các nhà khoa học đã nghiên cứu sâu hơn về sinh học tế bào, cơ chế sinh lý bệnh của tình trạng tăng acid uric máu và bệnh gout, vai trò quan trọng của tinh thể urate, tìm ra các nhóm thuốc điều trị bệnh dựa vào nguyên nhân và cơ chế sinh bệnh cụ thể, nên hiệu quả điều trị đã tăng rõ rệt. Kiểm soát tốt cơn gout cấp, ngăn ngừa các cơn viêm khớp tái phát, hạn chế biến chứng sỏi thận và các bệnh lý về thận.

 


Trải qua hơn 4000 năm, với sự đóng góp của nhiều nhà khoa học, điều trị bệnh gout đã có nhiều tiến bộ, đặc biệt là việc phát hiện ra vai trò acid uric trong bệnh gout. Nhờ có kiểm soát acid uric máu tốt, thuốc điều trị bệnh gout đã kiểm soát được các cơn gout cấp, ngăn ngừa bệnh viêm khớp mãn tính, làm giảm hạt tophi, giảm biến chứng do gout và tăng tuổi thọ.

Ý kiến phản hồi(0)
Ý kiến của bạn
Tin mới nhất
Tin cũ hơn
Lên đầu